You are here
fainthearted là gì?
fainthearted (ˈfeɪntˌhɑrtɪd )
Dịch nghĩa: nhút nhát
Tính từ
Dịch nghĩa: nhút nhát
Tính từ
Ví dụ:
"The fainthearted may struggle with this challenge
Những người yếu đuối có thể gặp khó khăn với thử thách này. "
Những người yếu đuối có thể gặp khó khăn với thử thách này. "