You are here

Fair value là gì?

Fair value (feə ˈvæljuː)
Dịch nghĩa: Giá trị hợp lý
Ví dụ:
Fair Value - "Determining the fair value of an asset involves assessing its worth based on current market conditions." - Xác định giá trị công bằng của một tài sản liên quan đến việc đánh giá giá trị của nó dựa trên các điều kiện thị trường hiện tại.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến