You are here
faithful là gì?
faithful (ˈfeɪθfᵊl)
Dịch nghĩa: chung thủy, trung thành
Dịch nghĩa: chung thủy, trung thành
Ví dụ:
Faithful: The dog was always faithful to its owner. - Con chó luôn trung thành với chủ của nó.
Faithful: The dog was always faithful to its owner. - Con chó luôn trung thành với chủ của nó.