You are here
fall down on sth là gì?
fall down on sth (fɔl daʊn ɒn sʌmθɪŋ )
Dịch nghĩa: thất bại
Động từ
Dịch nghĩa: thất bại
Động từ
Ví dụ:
"He fell down on the job after the deadline
Anh ấy không hoàn thành công việc đúng hạn. "
Anh ấy không hoàn thành công việc đúng hạn. "