You are here
fall into a trap là gì?
fall into a trap (fɔl ˈɪntu ə træp )
Dịch nghĩa: mắc mưu của ai
Động từ
Dịch nghĩa: mắc mưu của ai
Động từ
Ví dụ:
"He fell into a trap set by his competitors.
Anh ấy đã sa vào cái bẫy do đối thủ của mình giăng ra. "
Anh ấy đã sa vào cái bẫy do đối thủ của mình giăng ra. "