You are here
false là gì?
false (fɔls )
Dịch nghĩa: ảo
Tính từ
Dịch nghĩa: ảo
Tính từ
Ví dụ:
"The false accusations against him were eventually proven wrong.
Những cáo buộc sai trái chống lại anh ấy cuối cùng đã được chứng minh là sai. "
Những cáo buộc sai trái chống lại anh ấy cuối cùng đã được chứng minh là sai. "