You are here
false alarm, malicious là gì?
false alarm, malicious (fɔːls əˈlɑːm, məˈlɪʃəs)
Dịch nghĩa: Báo động giả ác ý
Dịch nghĩa: Báo động giả ác ý
Ví dụ:
False Alarm, Malicious: A false alarm, malicious, is a deliberate false alert made with the intent to cause disruption or panic. - Cảnh báo giả mạo, có chủ ý là một cảnh báo giả được thực hiện với ý định gây rối hoặc hoảng loạn.