You are here

false alarm, system failure là gì?

false alarm, system failure (fɔːls əˈlɑːm, ˈsɪstəm ˈfeɪljə)
Dịch nghĩa: Báo động giả, do hỏng hóc hệ thống
Ví dụ:
False Alarm, System Failure: A false alarm due to system failure occurs when a malfunction or error causes the alarm to trigger unnecessarily. - Cảnh báo giả do lỗi hệ thống xảy ra khi sự cố hoặc lỗi gây ra việc kích hoạt cảnh báo không cần thiết.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến