You are here
false alarm, system failure là gì?
false alarm, system failure (fɔːls əˈlɑːm, ˈsɪstəm ˈfeɪljə)
Dịch nghĩa: Báo động giả, do hỏng hóc hệ thống
Dịch nghĩa: Báo động giả, do hỏng hóc hệ thống
Ví dụ:
False Alarm, System Failure: A false alarm due to system failure occurs when a malfunction or error causes the alarm to trigger unnecessarily. - Cảnh báo giả do lỗi hệ thống xảy ra khi sự cố hoặc lỗi gây ra việc kích hoạt cảnh báo không cần thiết.