You are here
faltering là gì?
faltering (ˈfɔltərɪŋ )
Dịch nghĩa: ấp úng
Danh từ
Dịch nghĩa: ấp úng
Danh từ
Ví dụ:
"The faltering economy raised concerns among investors.
Nền kinh tế suy giảm đã gây lo ngại cho các nhà đầu tư. "
Nền kinh tế suy giảm đã gây lo ngại cho các nhà đầu tư. "