You are here
familiar là gì?
familiar (fəˈmɪljər )
Dịch nghĩa: thân mật
Tính từ
Dịch nghĩa: thân mật
Tính từ
Ví dụ:
"The familiar scent of cookies baking reminded her of her childhood.
Mùi hương quen thuộc của bánh quy đang nướng khiến cô nhớ về thời thơ ấu. "
Mùi hương quen thuộc của bánh quy đang nướng khiến cô nhớ về thời thơ ấu. "