You are here
familiarity là gì?
familiarity (fəˌmɪlɪˈærɪti )
Dịch nghĩa: sự thân mật
Danh từ
Dịch nghĩa: sự thân mật
Danh từ
Ví dụ:
"Familiarity with the local culture helped him adjust quickly.
Sự quen thuộc với văn hóa địa phương đã giúp anh điều chỉnh nhanh chóng. "
Sự quen thuộc với văn hóa địa phương đã giúp anh điều chỉnh nhanh chóng. "