You are here
family allowance là gì?
family allowance (ˈfæmɪli əˈlaʊəns )
Dịch nghĩa: trợ cấp gia đình
Danh từ
Dịch nghĩa: trợ cấp gia đình
Danh từ
Ví dụ:
"The government provides a family allowance to support low-income households.
Chính phủ cung cấp trợ cấp gia đình để hỗ trợ các hộ gia đình có thu nhập thấp. "
Chính phủ cung cấp trợ cấp gia đình để hỗ trợ các hộ gia đình có thu nhập thấp. "