You are here
Family benefits là gì?
Family benefits (ˈfæmᵊli ˈbɛnɪfɪts)
Dịch nghĩa: Trợ cấp gia đình
Dịch nghĩa: Trợ cấp gia đình
Ví dụ:
Family benefits - "The company provides generous family benefits, including health insurance and childcare support." - "Công ty cung cấp phúc lợi gia đình hào phóng, bao gồm bảo hiểm y tế và hỗ trợ chăm sóc trẻ em."