You are here
family business là gì?
family business (ˈfæmɪli ˈbɪznəs )
Dịch nghĩa: doanh nghiệp gia đình
Danh từ
Dịch nghĩa: doanh nghiệp gia đình
Danh từ
Ví dụ:
"The family business has been passed down for generations.
Doanh nghiệp gia đình đã được truyền lại qua nhiều thế hệ. "
Doanh nghiệp gia đình đã được truyền lại qua nhiều thế hệ. "