You are here
famine là gì?
famine (ˈfæmɪn )
Dịch nghĩa: nạn đói
Danh từ
Dịch nghĩa: nạn đói
Danh từ
Ví dụ:
"The famine in the region led to widespread suffering.
Nạn đói ở khu vực này đã dẫn đến nỗi khổ lớn. "
Nạn đói ở khu vực này đã dẫn đến nỗi khổ lớn. "