You are here
far apart là gì?
far apart (fɑr əˈpɑrt )
Dịch nghĩa: cách nhau
Tính từ
Dịch nghĩa: cách nhau
Tính từ
Ví dụ:
"The two friends live far apart but stay in touch regularly.
Hai người bạn sống cách xa nhau nhưng vẫn giữ liên lạc thường xuyên. "
Hai người bạn sống cách xa nhau nhưng vẫn giữ liên lạc thường xuyên. "