You are here
far into the night là gì?
far into the night (fɑr ˈɪntu ðə naɪt )
Dịch nghĩa: về khuya
thành ngữ
Dịch nghĩa: về khuya
thành ngữ
Ví dụ:
"They stayed up far into the night discussing their plans.
Họ đã thức suốt đêm để thảo luận về kế hoạch của mình. "
Họ đã thức suốt đêm để thảo luận về kế hoạch của mình. "