You are here
farm laborer là gì?
farm laborer (fɑrm ˈleɪbərər )
Dịch nghĩa: công nhân nông trường
Danh từ
Dịch nghĩa: công nhân nông trường
Danh từ
Ví dụ:
"The farm laborer worked long hours to help harvest the crops.
Người lao động nông trại làm việc nhiều giờ để giúp thu hoạch mùa màng. "
Người lao động nông trại làm việc nhiều giờ để giúp thu hoạch mùa màng. "