You are here
farmer là gì?
farmer (ˈfɑrmər )
Dịch nghĩa: nông dân
Danh từ
Dịch nghĩa: nông dân
Danh từ
Ví dụ:
"The farmer celebrated a successful harvest this year.
Người nông dân đã ăn mừng một vụ mùa thành công năm nay. "
Người nông dân đã ăn mừng một vụ mùa thành công năm nay. "