You are here
fashion là gì?
fashion (ˈfæʃən )
Dịch nghĩa: thời trang
Danh từ
Dịch nghĩa: thời trang
Danh từ
Ví dụ:
"Fashion trends often change from season to season.
Các xu hướng thời trang thường thay đổi theo mùa. "
Các xu hướng thời trang thường thay đổi theo mùa. "