You are here
fashionable là gì?
fashionable (ˈfæʃənəbl )
Dịch nghĩa: thời trang
Tính từ
Dịch nghĩa: thời trang
Tính từ
Ví dụ:
"She wore a fashionable outfit to the party.
Cô ấy đã mặc một bộ trang phục thời thượng đến bữa tiệc. "
Cô ấy đã mặc một bộ trang phục thời thượng đến bữa tiệc. "