You are here

fast-acting speed regulator là gì?

fast-acting speed regulator (fæstˈæktɪŋ spid ˈrɛɡjʊˌleɪtər )
Dịch nghĩa: bộ điều tốc tác động nhanh
Danh từ
Ví dụ:
"The fast-acting speed regulator improved the performance of the machine.
Bộ điều chỉnh tốc độ nhanh đã cải thiện hiệu suất của máy. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến