You are here
fasten là gì?
fasten (ˈfæstən )
Dịch nghĩa: thắt chặt
Động từ
Dịch nghĩa: thắt chặt
Động từ
Ví dụ:
"Please fasten your seatbelt before the flight takes off.
Xin vui lòng thắt dây an toàn trước khi chuyến bay cất cánh. "
Xin vui lòng thắt dây an toàn trước khi chuyến bay cất cánh. "