You are here
father’s elder brother là gì?
father’s elder brother (ˈfɑðərz ˈɛldər ˈbrʌðər )
Dịch nghĩa: bá phụ
Danh từ
Dịch nghĩa: bá phụ
Danh từ
Ví dụ:
"My father's elder brother is a retired teacher.
Anh trai cả của cha tôi là một giáo viên đã nghỉ hưu. "
Anh trai cả của cha tôi là một giáo viên đã nghỉ hưu. "