You are here
fatigued là gì?
fatigued (fəˈtiɡd )
Dịch nghĩa: mệt mỏi
Tính từ
Dịch nghĩa: mệt mỏi
Tính từ
Ví dụ:
"He was fatigued after running the marathon.
Anh ấy đã kiệt sức sau khi chạy marathon. "
Anh ấy đã kiệt sức sau khi chạy marathon. "