You are here
fattening là gì?
fattening (ˈfætənɪŋ )
Dịch nghĩa: gây béo
Tính từ
Dịch nghĩa: gây béo
Tính từ
Ví dụ:
"The fattening process can take several months.
Quá trình nuôi béo có thể mất vài tháng. "
Quá trình nuôi béo có thể mất vài tháng. "