You are here

fault warning routing equipment là gì?

fault warning routing equipment (fɔːlt ˈwɔːnɪŋ ˈraʊtɪŋ ɪˈkwɪpmənt)
Dịch nghĩa: Thiết bị dẫn tín hiệu báo lỗi
Ví dụ:
Fault Warning Routing Equipment: The fault warning routing equipment directs the warning to the appropriate personnel. - Thiết bị định tuyến cảnh báo lỗi hướng cảnh báo đến nhân viên phù hợp.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến