You are here
faultless là gì?
faultless (ˈfɔltləs )
Dịch nghĩa: không có lỗi gì
Tính từ
Dịch nghĩa: không có lỗi gì
Tính từ
Ví dụ:
"Her performance was faultless, earning her a standing ovation.
Phần trình diễn của cô ấy không có lỗi, đã nhận được sự tán thưởng đứng dậy. "
Phần trình diễn của cô ấy không có lỗi, đã nhận được sự tán thưởng đứng dậy. "