You are here
favor là gì?
favor (ˈfeɪvər )
Dịch nghĩa: ân huệ
Danh từ
Dịch nghĩa: ân huệ
Danh từ
Ví dụ:
"She did him a favor by helping him with his project.
Cô ấy đã giúp anh ấy một việc bằng cách hỗ trợ anh với dự án của mình. "
Cô ấy đã giúp anh ấy một việc bằng cách hỗ trợ anh với dự án của mình. "