You are here
fawn upon là gì?
fawn upon (fɔn əˈpɒn )
Dịch nghĩa: nũng nịu
Động từ
Dịch nghĩa: nũng nịu
Động từ
Ví dụ:
"He would often fawn upon his boss to gain favor.
Anh ấy thường nịnh nọt sếp của mình để nhận được sự ưu ái. "
Anh ấy thường nịnh nọt sếp của mình để nhận được sự ưu ái. "