You are here

FCL – Full container load là gì?

FCL – Full container load (ɛf-siː-ɛl – fʊl kənˈteɪnə ləʊd)
Dịch nghĩa: Hàng nguyên container
Ví dụ:
FCL – Full Container Load - "We opted for an FCL (Full Container Load) to maximize shipping efficiency and reduce per-unit costs." - "Chúng tôi đã chọn FCL (Full Container Load) để tối đa hóa hiệu quả vận chuyển và giảm chi phí mỗi đơn vị."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến