You are here
Fear là gì?
Fear (fɪə)
Dịch nghĩa: nỗi sợ hãi
Dịch nghĩa: nỗi sợ hãi
Ví dụ:
Her fear of heights made the climb difficult. - Nỗi sợ độ cao của cô ấy khiến việc leo trèo trở nên khó khăn.
Her fear of heights made the climb difficult. - Nỗi sợ độ cao của cô ấy khiến việc leo trèo trở nên khó khăn.
Tag: