You are here
fearful là gì?
fearful (ˈfɪrfl )
Dịch nghĩa: lo sợ
Tính từ
Dịch nghĩa: lo sợ
Tính từ
Ví dụ:
"She felt fearful when she heard strange noises at night.
Cô ấy cảm thấy sợ hãi khi nghe thấy những âm thanh lạ vào ban đêm. "
Cô ấy cảm thấy sợ hãi khi nghe thấy những âm thanh lạ vào ban đêm. "