You are here
fearless là gì?
fearless (ˈfɪrˌlɛs )
Dịch nghĩa: bạo
Tính từ
Dịch nghĩa: bạo
Tính từ
Ví dụ:
"The fearless adventurer climbed the highest mountain in the world.
Nhà thám hiểm không sợ hãi đã leo lên ngọn núi cao nhất thế giới. "
Nhà thám hiểm không sợ hãi đã leo lên ngọn núi cao nhất thế giới. "