You are here
feat là gì?
feat (fit )
Dịch nghĩa: chiến tích
Danh từ
Dịch nghĩa: chiến tích
Danh từ
Ví dụ:
"Climbing Mount Everest is considered a remarkable feat.
Việc leo lên đỉnh núi Everest được coi là một kỳ tích đáng chú ý. "
Việc leo lên đỉnh núi Everest được coi là một kỳ tích đáng chú ý. "