You are here
feeble là gì?
feeble (ˈfiːbəl )
Dịch nghĩa: bạc nhược
Tính từ
Dịch nghĩa: bạc nhược
Tính từ
Ví dụ:
"His feeble attempt to lift the heavy box made everyone laugh.
Nỗ lực yếu ớt của anh ấy để nâng chiếc hộp nặng khiến mọi người cười. "
Nỗ lực yếu ớt của anh ấy để nâng chiếc hộp nặng khiến mọi người cười. "