You are here
Feed rate là gì?
Feed rate (fiːd reɪt)
Dịch nghĩa: lượng chạy dao
Dịch nghĩa: lượng chạy dao
Ví dụ:
Feed Rate - "The feed rate was set to ensure a smooth and consistent cutting action." - Tốc độ cấp liệu đã được đặt để đảm bảo hành động cắt mịn và đồng đều.
Tag: