You are here
feed sb up là gì?
feed sb up (fiːd ˈsʌb ˈʌp )
Dịch nghĩa: bồi dưỡng ai
Động từ
Dịch nghĩa: bồi dưỡng ai
Động từ
Ví dụ:
"The doctor advised her to feed the baby up with nutritious foods.
Bác sĩ khuyên cô nên cho em bé ăn những thực phẩm bổ dưỡng. "
Bác sĩ khuyên cô nên cho em bé ăn những thực phẩm bổ dưỡng. "