You are here
Feedstock là gì?
Feedstock (ˈfiːdˌstɒk)
Dịch nghĩa: Nguyên liệu
Dịch nghĩa: Nguyên liệu
Ví dụ:
Feedstock refers to the raw materials used in industrial processes - Nguyên liệu đầu vào là các vật liệu thô được sử dụng trong các quy trình công nghiệp.
Tag: