You are here
feel free to là gì?
feel free to (fiːl friː tu )
Dịch nghĩa: đừng ngại làm gì
Động từ
Dịch nghĩa: đừng ngại làm gì
Động từ
Ví dụ:
"Feel free to ask any questions during the presentation.
Hãy thoải mái đặt câu hỏi trong suốt buổi thuyết trình. "
Hãy thoải mái đặt câu hỏi trong suốt buổi thuyết trình. "