You are here
feel pity for là gì?
feel pity for (fiːl ˈpɪti fɔr )
Dịch nghĩa: cảm thương
Động từ
Dịch nghĩa: cảm thương
Động từ
Ví dụ:
"I feel pity for those who are struggling to make ends meet.
Tôi cảm thấy thương xót cho những người đang vật lộn để kiếm sống. "
Tôi cảm thấy thương xót cho những người đang vật lộn để kiếm sống. "