You are here
feel relieved là gì?
feel relieved (fiːl rɪˈliːvd )
Dịch nghĩa: cảm thấy nhẹ nhõm
Động từ
Dịch nghĩa: cảm thấy nhẹ nhõm
Động từ
Ví dụ:
"She felt relieved when she received the good news.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi nhận được tin tốt. "
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi nhận được tin tốt. "