You are here
feel sorry for là gì?
feel sorry for (fiːl ˈsɔri fɔr )
Dịch nghĩa: cảm thấy thương cho
Động từ
Dịch nghĩa: cảm thấy thương cho
Động từ
Ví dụ:
"I feel sorry for the stray animals in the neighborhood.
Tôi cảm thấy tiếc cho những con vật hoang ở khu phố. "
Tôi cảm thấy tiếc cho những con vật hoang ở khu phố. "