You are here
feel warm inside là gì?
feel warm inside (fiːl wɔrm ɪnˈsaɪd )
Dịch nghĩa: ấm lòng
Động từ
Dịch nghĩa: ấm lòng
Động từ
Ví dụ:
"She felt warm inside after receiving the compliment.
Cô ấy cảm thấy ấm áp trong lòng sau khi nhận được lời khen. "
Cô ấy cảm thấy ấm áp trong lòng sau khi nhận được lời khen. "