You are here
feeling là gì?
feeling (ˈfiːlɪŋ )
Dịch nghĩa: cảm xúc
Danh từ
Dịch nghĩa: cảm xúc
Danh từ
Ví dụ:
"The feeling of gratitude overwhelmed her after receiving help.
Cảm giác biết ơn tràn ngập trong cô sau khi nhận được sự giúp đỡ. "
Cảm giác biết ơn tràn ngập trong cô sau khi nhận được sự giúp đỡ. "