You are here
feint là gì?
feint (feɪnt )
Dịch nghĩa: đòn nhử
Danh từ
Dịch nghĩa: đòn nhử
Danh từ
Ví dụ:
"He made a feint to the left before dodging to the right.
Anh ấy đã giả vờ sang trái trước khi tránh sang phải. "
Anh ấy đã giả vờ sang trái trước khi tránh sang phải. "