You are here
felicity là gì?
felicity (fəˈlɪsɪti )
Dịch nghĩa: niềm hạnh phúc lớn
Danh từ
Dịch nghĩa: niềm hạnh phúc lớn
Danh từ
Ví dụ:
"Her felicity was evident when she received the award.
Niềm hạnh phúc của cô ấy rõ ràng khi nhận giải thưởng. "
Niềm hạnh phúc của cô ấy rõ ràng khi nhận giải thưởng. "