You are here
fellow-citizen là gì?
fellow-citizen (ˈfɛloʊ-ˈsɪtɪzən )
Dịch nghĩa: đồng bào
Danh từ
Dịch nghĩa: đồng bào
Danh từ
Ví dụ:
"As a fellow-citizen, I believe we all have a responsibility to contribute to our community.
Là một công dân, tôi tin rằng tất cả chúng ta đều có trách nhiệm đóng góp cho cộng đồng của mình. "
Là một công dân, tôi tin rằng tất cả chúng ta đều có trách nhiệm đóng góp cho cộng đồng của mình. "