You are here
feminity là gì?
feminity (ˈfɛmɪnɪti )
Dịch nghĩa: nữ giới nói chung
Danh từ
Dịch nghĩa: nữ giới nói chung
Danh từ
Ví dụ:
"The femininity in her voice was evident during the speech
Sự nữ tính trong giọng nói của cô ấy rõ ràng trong suốt bài phát biểu. "
Sự nữ tính trong giọng nói của cô ấy rõ ràng trong suốt bài phát biểu. "