You are here

feng shui là gì?

feng shui (ˈfɛŋ ˈʃweɪ )
Dịch nghĩa: phong thủy
Danh từ
Ví dụ:
"Feng shui is an ancient Chinese practice that involves arranging your environment for balance and harmony
Phong thủy là một thực hành cổ xưa của Trung Quốc liên quan đến việc sắp xếp môi trường của bạn để đạt được sự cân bằng và hài hòa. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến